--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tụ họp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tụ họp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tụ họp
+ verb
to gather, to assemble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tụ họp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tụ họp"
:
tái hợp
tập hợp
thoả hiệp
thỏa hiệp
tổ hợp
tụ họp
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
tụ họp
:
to gather, to assemble